Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "winding" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quanh co" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Winding

[Quanh co]
/waɪndɪŋ/

noun

1. The act of winding or twisting

  • "He put the key in the old clock and gave it a good wind"
    synonym:
  • wind
  • ,
  • winding
  • ,
  • twist

1. Hành động quanh co hoặc xoắn

  • "Anh ấy đặt chìa khóa vào chiếc đồng hồ cũ và cho nó một cơn gió tốt"
    từ đồng nghĩa:
  • gió
  • ,
  • quanh co
  • ,
  • xoắn

adjective

1. Marked by repeated turns and bends

  • "A tortuous road up the mountain"
  • "Winding roads are full of surprises"
  • "Had to steer the car down a twisty track"
    synonym:
  • tortuous
  • ,
  • twisting
  • ,
  • twisty
  • ,
  • winding
  • ,
  • voluminous

1. Được đánh dấu bằng các vòng quay và uốn cong lặp đi lặp lại

  • "Một con đường quanh co lên núi"
  • "Những con đường quanh co đầy bất ngờ"
  • "Phải lái chiếc xe xuống một đường đua xoắn"
    từ đồng nghĩa:
  • quanh co
  • ,
  • xoắn
  • ,
  • đồ sộ

2. Of a path e.g.

  • "Meandering streams"
  • "Rambling forest paths"
  • "The river followed its wandering course"
  • "A winding country road"
    synonym:
  • meandering(a)
  • ,
  • rambling
  • ,
  • wandering(a)
  • ,
  • winding

2. Của một đường dẫn, ví dụ.

  • "Dòng uốn khúc"
  • "Con đường rừng lan man"
  • "Dòng sông theo dòng chảy lang thang của nó"
  • "Một con đường nông thôn quanh co"
    từ đồng nghĩa:
  • uốn khúc (a)
  • ,
  • lan man
  • ,
  • lang thang (a)
  • ,
  • quanh co

Examples of using

Life is a long and winding road.
Cuộc sống là một con đường dài và quanh co.