Translation meaning & definition of the word "windfall" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cơn gió" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Windfall
[Gió]/wɪndfɔl/
noun
1. Fruit that has fallen from the tree
- synonym:
- windfall
1. Quả đã rơi từ trên cây
- từ đồng nghĩa:
- gió
2. A sudden happening that brings good fortune (as a sudden opportunity to make money)
- "The demand for testing has created a boom for those unregulated laboratories where boxes of specimen jars are processed like an assembly line"
- synonym:
- boom ,
- bonanza ,
- gold rush ,
- gravy ,
- godsend ,
- manna from heaven ,
- windfall ,
- bunce
2. Một sự kiện bất ngờ mang lại may mắn (như một cơ hội bất ngờ để kiếm tiền)
- "Nhu cầu thử nghiệm đã tạo ra sự bùng nổ cho những phòng thí nghiệm không được kiểm soát nơi các hộp đựng mẫu vật được xử lý như một dây chuyền lắp ráp"
- từ đồng nghĩa:
- bùng nổ ,
- bonanza ,
- vàng vội vàng ,
- nước thịt ,
- thần thánh ,
- manna từ thiên đường ,
- gió ,
- bánh mì
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English