Translation meaning & definition of the word "wind" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gió" sang tiếng Việt
Wind
[Gió]noun
1. Air moving (sometimes with considerable force) from an area of high pressure to an area of low pressure
- "Trees bent under the fierce winds"
- "When there is no wind, row"
- "The radioactivity was being swept upwards by the air current and out into the atmosphere"
- synonym:
- wind ,
- air current ,
- current of air
1. Không khí di chuyển (đôi khi có lực đáng kể) từ vùng áp suất cao đến vùng áp suất thấp
- "Cây uốn cong dưới những cơn gió dữ dội"
- "Khi không có gió, hàng"
- "Phóng xạ đang bị dòng không khí cuốn vào không khí"
- từ đồng nghĩa:
- gió ,
- dòng không khí
2. A tendency or force that influences events
- "The winds of change"
- synonym:
- wind
2. Một xu hướng hoặc lực ảnh hưởng đến các sự kiện
- "Những cơn gió thay đổi"
- từ đồng nghĩa:
- gió
3. Breath
- "The collision knocked the wind out of him"
- synonym:
- wind
3. Thở
- "Vụ va chạm đã đánh bật gió ra khỏi anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- gió
4. Empty rhetoric or insincere or exaggerated talk
- "That's a lot of wind"
- "Don't give me any of that jazz"
- synonym:
- wind ,
- malarkey ,
- malarky ,
- idle words ,
- jazz ,
- nothingness
4. Hùng biện trống rỗng hoặc nói chuyện không thành thật hoặc phóng đại
- "Đó là rất nhiều gió"
- "Đừng cho tôi bất kỳ nhạc jazz nào"
- từ đồng nghĩa:
- gió ,
- malarkey ,
- ác ý ,
- từ nhàn rỗi ,
- nhạc jazz ,
- hư vô
5. An indication of potential opportunity
- "He got a tip on the stock market"
- "A good lead for a job"
- synonym:
- tip ,
- lead ,
- steer ,
- confidential information ,
- wind ,
- hint
5. Một dấu hiệu của cơ hội tiềm năng
- "Anh ấy có một mẹo trên thị trường chứng khoán"
- "Một dẫn tốt cho một công việc"
- từ đồng nghĩa:
- mẹo ,
- dẫn đầu ,
- chỉ đạo ,
- thông tin bí mật ,
- gió ,
- gợi ý
6. A musical instrument in which the sound is produced by an enclosed column of air that is moved by the breath
- synonym:
- wind instrument ,
- wind
6. Một nhạc cụ trong đó âm thanh được tạo ra bởi một cột không khí kèm theo được di chuyển bằng hơi thở
- từ đồng nghĩa:
- dụng cụ gió ,
- gió
7. A reflex that expels intestinal gas through the anus
- synonym:
- fart ,
- farting ,
- flatus ,
- wind ,
- breaking wind
7. Một phản xạ trục xuất khí ruột qua hậu môn
- từ đồng nghĩa:
- xì hơi ,
- căn hộ ,
- gió
8. The act of winding or twisting
- "He put the key in the old clock and gave it a good wind"
- synonym:
- wind ,
- winding ,
- twist
8. Hành động quanh co hoặc xoắn
- "Anh ấy đặt chìa khóa vào chiếc đồng hồ cũ và cho nó một cơn gió tốt"
- từ đồng nghĩa:
- gió ,
- quanh co ,
- xoắn
verb
1. To move or cause to move in a sinuous, spiral, or circular course
- "The river winds through the hills"
- "The path meanders through the vineyards"
- "Sometimes, the gout wanders through the entire body"
- synonym:
- weave ,
- wind ,
- thread ,
- meander ,
- wander
1. Di chuyển hoặc gây ra để di chuyển trong một khóa học tội lỗi, xoắn ốc hoặc tròn
- "Dòng sông uốn lượn qua những ngọn đồi"
- "Con đường uốn khúc qua những vườn nho"
- "Đôi khi, bệnh gút lang thang khắp toàn bộ cơ thể"
- từ đồng nghĩa:
- dệt ,
- gió ,
- chủ đề ,
- meander ,
- đi lang thang
2. Extend in curves and turns
- "The road winds around the lake"
- "The path twisted through the forest"
- synonym:
- wind ,
- twist ,
- curve
2. Mở rộng theo đường cong và vòng
- "Con đường quanh hồ"
- "Con đường xoắn xuyên qua rừng"
- từ đồng nghĩa:
- gió ,
- xoắn ,
- đường cong
3. Arrange or or coil around
- "Roll your hair around your finger"
- "Twine the thread around the spool"
- "She wrapped her arms around the child"
- synonym:
- wind ,
- wrap ,
- roll ,
- twine
3. Sắp xếp hoặc cuộn dây xung quanh
- "Cuộn tóc quanh ngón tay của bạn"
- "Twine các chủ đề xung quanh ống chỉ"
- "Cô vòng tay ôm đứa trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- gió ,
- bọc ,
- cuộn ,
- dây bện
4. Catch the scent of
- Get wind of
- "The dog nosed out the drugs"
- synonym:
- scent ,
- nose ,
- wind
4. Bắt mùi hương của
- Đón gió
- "Con chó mũi thuốc"
- từ đồng nghĩa:
- mùi hương ,
- mũi ,
- gió
5. Coil the spring of (some mechanical device) by turning a stem
- "Wind your watch"
- synonym:
- wind ,
- wind up
5. Cuộn lò xo của (một số thiết bị cơ khí) bằng cách xoay thân cây
- "Gió đồng hồ của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- gió ,
- gió lên
6. Form into a wreath
- synonym:
- wreathe ,
- wind
6. Hình thành một vòng hoa
- từ đồng nghĩa:
- vòng hoa ,
- gió
7. Raise or haul up with or as if with mechanical help
- "Hoist the bicycle onto the roof of the car"
- synonym:
- hoist ,
- lift ,
- wind
7. Tăng hoặc tăng lên với hoặc như thể với sự trợ giúp cơ học
- "Kéo xe đạp lên nóc xe"
- từ đồng nghĩa:
- vận thăng ,
- nâng ,
- gió