Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "wince" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wince" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Wince

[Nháy mắt]
/wɪns/

noun

1. The facial expression of sudden pain

    synonym:
  • wince

1. Biểu hiện trên khuôn mặt của đau đột ngột

    từ đồng nghĩa:
  • wince

2. A reflex response to sudden pain

    synonym:
  • wince
  • ,
  • flinch

2. Phản ứng phản xạ với đau đột ngột

    từ đồng nghĩa:
  • wince
  • ,
  • nao núng

verb

1. Draw back, as with fear or pain

  • "She flinched when they showed the slaughtering of the calf"
    synonym:
  • flinch
  • ,
  • squinch
  • ,
  • funk
  • ,
  • cringe
  • ,
  • shrink
  • ,
  • wince
  • ,
  • recoil
  • ,
  • quail

1. Rút lại, như sợ hãi hay đau đớn

  • "Cô ấy nao núng khi họ cho thấy sự tàn sát của con bê"
    từ đồng nghĩa:
  • nao núng
  • ,
  • cái
  • ,
  • funk
  • ,
  • co rúm
  • ,
  • co lại
  • ,
  • wince
  • ,
  • giật lùi
  • ,
  • chim cút

2. Make a face indicating disgust or dislike

  • "She winced when she heard his pompous speech"
    synonym:
  • wince

2. Làm cho khuôn mặt cho thấy sự ghê tởm hoặc không thích

  • "Cô nhăn mặt khi nghe bài phát biểu hào hoa của anh"
    từ đồng nghĩa:
  • wince