Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "wily" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wily" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Wily

[Hoa huệ]
/waɪli/

adjective

1. Marked by skill in deception

  • "Cunning men often pass for wise"
  • "Deep political machinations"
  • "A foxy scheme"
  • "A slick evasive answer"
  • "Sly as a fox"
  • "Tricky dick"
  • "A wily old attorney"
    synonym:
  • crafty
  • ,
  • cunning
  • ,
  • dodgy
  • ,
  • foxy
  • ,
  • guileful
  • ,
  • knavish
  • ,
  • slick
  • ,
  • sly
  • ,
  • tricksy
  • ,
  • tricky
  • ,
  • wily

1. Đánh dấu bằng kỹ năng lừa dối

  • "Những người đàn ông xảo quyệt thường vượt qua cho khôn ngoan"
  • "Đâm mưu chính trị sâu sắc"
  • "Một sơ đồ foxy"
  • "Một câu trả lời lảng tránh"
  • "Mù quáng như một con cáo"
  • "Tinh ranh khó khăn"
  • "Một luật sư già độc ác"
    từ đồng nghĩa:
  • xảo quyệt
  • ,
  • tinh ranh
  • ,
  • foxy
  • ,
  • tội lỗi
  • ,
  • knavish
  • ,
  • bóng
  • ,
  • ranh mãnh
  • ,
  • mánh khóe
  • ,
  • khó khăn
  • ,
  • ngượng ngùng