Translation meaning & definition of the word "wildly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoang dã" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wildly
[Hoang dã]/waɪldli/
adverb
1. To an extreme or greatly exaggerated degree
- "The storyline is wildly unrealistic"
- synonym:
- wildly
1. Đến một mức độ cực đoan hoặc quá mức
- "Cốt truyện cực kỳ phi thực tế"
- từ đồng nghĩa:
- điên cuồng
2. In an uncontrolled or unrestrained manner
- "He gesticulated wildly"
- synonym:
- wildly
2. Một cách không kiểm soát hoặc không bị hạn chế
- "Anh ấy điên cuồng"
- từ đồng nghĩa:
- điên cuồng
3. With violent and uncontrollable passion
- "Attacked wildly, slashing and stabbing over and over"
- synonym:
- wildly
3. Với niềm đam mê bạo lực và không thể kiểm soát
- "Tấn công dữ dội, chém và đâm xuyên qua"
- từ đồng nghĩa:
- điên cuồng
Examples of using
This is wildly optimistic.
Đây là lạc quan điên cuồng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English