Translation meaning & definition of the word "wildlife" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "động vật hoang dã" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wildlife
[Động vật hoang dã]/waɪldlaɪf/
noun
1. All living things (except people) that are undomesticated
- "Chemicals could kill all the wildlife"
- synonym:
- wildlife
1. Tất cả các sinh vật sống (trừ người) không được thuần hóa
- "Hóa chất có thể giết chết tất cả động vật hoang dã"
- từ đồng nghĩa:
- động vật hoang dã
Examples of using
The organization plays a principal role in wildlife conservation.
Tổ chức này đóng một vai trò chính trong bảo tồn động vật hoang dã.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English