Translation meaning & definition of the word "wild" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoang dã" sang tiếng Việt
Wild
[Hoang dã]noun
1. A wild primitive state untouched by civilization
- "He lived in the wild"
- "They collected mushrooms in the wild"
- synonym:
- wild ,
- natural state ,
- state of nature
1. Một nhà nước nguyên thủy hoang dã không bị ảnh hưởng bởi nền văn minh
- "Anh ấy sống trong tự nhiên"
- "Họ thu thập nấm trong tự nhiên"
- từ đồng nghĩa:
- hoang dã ,
- trạng thái tự nhiên
2. A wild and uninhabited area left in its natural condition
- "It was a wilderness preserved for the hawks and mountaineers"
- synonym:
- wilderness ,
- wild
2. Một khu vực hoang dã và không có người ở trong điều kiện tự nhiên của nó
- "Đó là một vùng hoang dã được bảo tồn cho những con diều hâu và những người leo núi"
- từ đồng nghĩa:
- hoang dã
adjective
1. Marked by extreme lack of restraint or control
- "Wild talk"
- "Wild parties"
- synonym:
- wild
1. Được đánh dấu bằng sự thiếu kiềm chế hoặc kiểm soát
- "Nói chuyện hoang dã"
- "Những bữa tiệc hoang dã"
- từ đồng nghĩa:
- hoang dã
2. In a natural state
- Not tamed or domesticated or cultivated
- "Wild geese"
- "Edible wild plants"
- synonym:
- wild ,
- untamed
2. Ở trạng thái tự nhiên
- Không thuần hóa hoặc thuần hóa hoặc trồng trọt
- "Ngỗng hoang dã"
- "Thực vật hoang dã ăn được"
- từ đồng nghĩa:
- hoang dã ,
- chưa được khám phá
3. In a state of extreme emotion
- "Wild with anger"
- "Wild with grief"
- synonym:
- wild
3. Trong trạng thái cảm xúc cực độ
- "Hoang dã với sự tức giận"
- "Hoang dã với đau buồn"
- từ đồng nghĩa:
- hoang dã
4. Deviating widely from an intended course
- "A wild bullet"
- "He threw a wild pitch"
- synonym:
- wild
4. Đi chệch khỏi một khóa học dự định
- "Một viên đạn hoang dã"
- "Anh ấy đã ném một sân hoang dã"
- từ đồng nghĩa:
- hoang dã
5. (of colors or sounds) intensely vivid or loud
- "A violent clash of colors"
- "Her dress was a violent red"
- "A violent noise"
- "Wild colors"
- "Wild shouts"
- synonym:
- violent ,
- wild
5. (của màu sắc hoặc âm thanh) cực kỳ sống động hoặc to
- "Một cuộc đụng độ dữ dội của màu sắc"
- "Chiếc váy của cô ấy có màu đỏ dữ dội"
- "Một tiếng ồn dữ dội"
- "Màu hoang dã"
- "Tiếng hét hoang dã"
- từ đồng nghĩa:
- bạo lực ,
- hoang dã
6. Without a basis in reason or fact
- "Baseless gossip"
- "The allegations proved groundless"
- "Idle fears"
- "Unfounded suspicions"
- "Unwarranted jealousy"
- synonym:
- baseless ,
- groundless ,
- idle ,
- unfounded ,
- unwarranted ,
- wild
6. Không có cơ sở trong lý do hoặc thực tế
- "Tin đồn vô căn cứ"
- "Những cáo buộc đã được chứng minh vô căn cứ"
- "Nỗi sợ nhàn rỗi"
- "Những nghi ngờ vô căn cứ"
- "Ghen tuông không chính đáng"
- từ đồng nghĩa:
- vô căn cứ ,
- không có đất ,
- nhàn rỗi ,
- không chính đáng ,
- hoang dã
7. Talking or behaving irrationally
- "A raving lunatic"
- synonym:
- raving mad ,
- wild
7. Nói chuyện hoặc cư xử phi lý
- "Một kẻ mất trí điên cuồng"
- từ đồng nghĩa:
- điên cuồng ,
- hoang dã
8. Involving risk or danger
- "Skydiving is a hazardous sport"
- "Extremely risky going out in the tide and fog"
- "A wild financial scheme"
- synonym:
- hazardous ,
- risky ,
- wild
8. Liên quan đến rủi ro hoặc nguy hiểm
- "Skydiving là một môn thể thao nguy hiểm"
- "Cực kỳ rủi ro khi đi ra ngoài trong thủy triều và sương mù"
- "Một kế hoạch tài chính hoang dã"
- từ đồng nghĩa:
- nguy hiểm ,
- rủi ro ,
- hoang dã
9. Fanciful and unrealistic
- Foolish
- "A fantastic idea of his own importance"
- synonym:
- fantastic ,
- wild
9. Huyền ảo và phi thực tế
- Dại dột
- "Một ý tưởng tuyệt vời về tầm quan trọng của chính mình"
- từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời ,
- hoang dã
10. Located in a dismal or remote area
- Desolate
- "A desert island"
- "A godforsaken wilderness crossroads"
- "A wild stretch of land"
- "Waste places"
- synonym:
- godforsaken ,
- waste ,
- wild
10. Nằm trong một khu vực ảm đạm hoặc xa xôi
- Hoang vắng
- "Một hòn đảo sa mạc"
- "Một ngã tư hoang dã hoang sơ"
- "Một vùng đất hoang dã"
- "Nơi thải"
- từ đồng nghĩa:
- trời ơi ,
- chất thải ,
- hoang dã
11. Intensely enthusiastic about or preoccupied with
- "Crazy about cars and racing"
- "He is potty about her"
- synonym:
- crazy ,
- wild ,
- dotty ,
- gaga
11. Cực kỳ nhiệt tình về hoặc bận tâm với
- "Điên về xe hơi và đua xe"
- "Anh ấy bô về cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- điên ,
- hoang dã ,
- dotty ,
- gaga
12. Without civilizing influences
- "Barbarian invaders"
- "Barbaric practices"
- "A savage people"
- "Fighting is crude and uncivilized especially if the weapons are efficient"-margaret meade
- "Wild tribes"
- synonym:
- barbarian ,
- barbaric ,
- savage ,
- uncivilized ,
- uncivilised ,
- wild
12. Không có ảnh hưởng văn minh
- "Kẻ xâm lược man rợ"
- "Thực hành man rợ"
- "Một người man rợ"
- "Chiến đấu là thô thiển và thiếu văn minh, đặc biệt là nếu vũ khí hiệu quả" -margaret meade
- "Bộ lạc hoang dã"
- từ đồng nghĩa:
- man rợ ,
- dã man ,
- thiếu văn minh ,
- hoang dã
13. (of the elements) as if showing violent anger
- "Angry clouds on the horizon"
- "Furious winds"
- "The raging sea"
- synonym:
- angry ,
- furious ,
- raging ,
- tempestuous ,
- wild
13. (của các yếu tố) như thể thể hiện sự tức giận dữ dội
- "Những đám mây giận dữ trên đường chân trời"
- "Gió dữ"
- "Biển hoành hành"
- từ đồng nghĩa:
- tức giận ,
- hoành hành ,
- tạm thời ,
- hoang dã
adverb
1. In an uncontrolled and rampant manner
- "Weeds grew rampantly around here"
- synonym:
- rampantly ,
- wild
1. Một cách không kiểm soát và tràn lan
- "Cỏ dại phát triển tràn lan quanh đây"
- từ đồng nghĩa:
- tràn lan ,
- hoang dã
2. In a wild or undomesticated manner
- "Growing wild"
- "Roaming wild"
- synonym:
- wild
2. Một cách hoang dã hoặc không thuần hóa
- "Trồng hoang"
- "Cầm non"
- từ đồng nghĩa:
- hoang dã