Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "wiggle" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wiggle" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Wiggle

[Ngọ nguậy]
/wɪgəl/

noun

1. The act of wiggling

    synonym:
  • wiggle
  • ,
  • wriggle
  • ,
  • squirm

1. Hành động ngọ nguậy

    từ đồng nghĩa:
  • ngọ nguậy
  • ,
  • luồn lách
  • ,
  • vặn vẹo

verb

1. Move to and fro

  • "Don't jiggle your finger while the nurse is putting on the bandage!"
    synonym:
  • jiggle
  • ,
  • joggle
  • ,
  • wiggle

1. Di chuyển đến và đi

  • "Đừng lắc lư ngón tay của bạn trong khi y tá đang băng bó!"
    từ đồng nghĩa:
  • lắc lư
  • ,
  • chuyển đổi
  • ,
  • ngọ nguậy