Translation meaning & definition of the word "wig" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "tóc giả" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wig
[Tóc giả]/wɪg/
noun
1. Hairpiece covering the head and made of real or synthetic hair
- synonym:
- wig
1. Sợi tóc che đầu và làm bằng tóc thật hoặc tổng hợp
- từ đồng nghĩa:
- tóc giả
2. British slang for a scolding
- synonym:
- wig ,
- wigging
2. Tiếng lóng của anh cho một lời trách mắng
- từ đồng nghĩa:
- tóc giả
Examples of using
With his colored clothes, his long wig and his white gloves, one could guess he has run away from some kind of Disneyland.
Với bộ quần áo màu, bộ tóc giả dài và găng tay trắng, người ta có thể đoán anh ta đã chạy trốn khỏi một loại Disneyland nào đó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English