Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "wick" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wick" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Wick

[Bấc]
/wɪk/

noun

1. Any piece of cord that conveys liquid by capillary action

  • "The physician put a wick in the wound to drain it"
    synonym:
  • wick

1. Bất kỳ mảnh dây nào truyền chất lỏng bằng hành động mao quản

  • "Bác sĩ đặt một bấc vào vết thương để thoát nó"
    từ đồng nghĩa:
  • bấc

2. A loosely woven cord (in a candle or oil lamp) that draws fuel by capillary action up into the flame

    synonym:
  • wick
  • ,
  • taper

2. Một sợi dây dệt lỏng lẻo (trong một ngọn nến hoặc đèn dầu) hút nhiên liệu bằng hành động mao dẫn lên ngọn lửa

    từ đồng nghĩa:
  • bấc
  • ,
  • côn