Translation meaning & definition of the word "whore" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "con điếm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Whore
[Con điếm]/hɔr/
noun
1. A woman who engages in sexual intercourse for money
- synonym:
- prostitute ,
- cocotte ,
- whore ,
- harlot ,
- bawd ,
- tart ,
- cyprian ,
- fancy woman ,
- working girl ,
- sporting lady ,
- lady of pleasure ,
- woman of the street
1. Một người phụ nữ tham gia quan hệ tình dục để kiếm tiền
- từ đồng nghĩa:
- gái mại dâm ,
- cocotte ,
- con điếm ,
- điếm ,
- bawd ,
- tart ,
- cyprian ,
- người phụ nữ ưa thích ,
- cô gái làm việc ,
- phụ nữ thể thao ,
- người phụ nữ của niềm vui ,
- người phụ nữ của đường phố
verb
1. Work as a prostitute
- synonym:
- whore
1. Làm nghề mại dâm
- từ đồng nghĩa:
- con điếm
2. Have unlawful sex with a whore
- synonym:
- whore
2. Quan hệ tình dục bất hợp pháp với một con điếm
- từ đồng nghĩa:
- con điếm
3. Compromise oneself for money or other gains
- "She whored herself to hollywood"
- synonym:
- whore
3. Thỏa hiệp bản thân vì tiền hoặc lợi ích khác
- "Cô ấy tự làm khổ mình đến hollywood"
- từ đồng nghĩa:
- con điếm
Examples of using
She is a whore.
Cô ấy là một con điếm.
Fucking whore.
Đụ điếm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English