Translation meaning & definition of the word "wholly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "toàn bộ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wholly
[Toàn bộ]/hoʊli/
adverb
1. To a complete degree or to the full or entire extent (`whole' is often used informally for `wholly')
- "He was wholly convinced"
- "Entirely satisfied with the meal"
- "It was completely different from what we expected"
- "Was completely at fault"
- "A totally new situation"
- "The directions were all wrong"
- "It was not altogether her fault"
- "An altogether new approach"
- "A whole new idea"
- synonym:
- wholly ,
- entirely ,
- completely ,
- totally ,
- all ,
- altogether ,
- whole
1. Ở một mức độ hoàn chỉnh hoặc toàn bộ hoặc toàn bộ ('toàn bộ' thường được sử dụng không chính thức cho 'toàn bộ')
- "Anh ấy đã hoàn toàn bị thuyết phục"
- "Hoàn toàn hài lòng với bữa ăn"
- "Nó hoàn toàn khác với những gì chúng ta mong đợi"
- "Đã hoàn toàn có lỗi"
- "Một tình huống hoàn toàn mới"
- "Các hướng đều sai"
- "Đó không phải là lỗi của cô ấy"
- "Một cách tiếp cận hoàn toàn mới"
- "Một ý tưởng hoàn toàn mới"
- từ đồng nghĩa:
- toàn bộ ,
- hoàn toàn ,
- tất cả
Examples of using
I don't wholly agree with you.
Tôi không hoàn toàn đồng ý với bạn.
I am wholly in agreement with you.
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
It's a wholly new experience for me.
Đó là một trải nghiệm hoàn toàn mới đối với tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English