Translation meaning & definition of the word "whistle" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "còi" sang tiếng Việt
Whistle
[Còi]noun
1. The sound made by something moving rapidly or by steam coming out of a small aperture
- synonym:
- whistle ,
- whistling
1. Âm thanh được tạo ra bởi một thứ gì đó di chuyển nhanh chóng hoặc bằng hơi nước phát ra từ một khẩu độ nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- còi ,
- huýt sáo
2. The act of signalling (e.g., summoning) by whistling or blowing a whistle
- "The whistle signalled the end of the game"
- synonym:
- whistle ,
- whistling
2. Hành động báo hiệu (ví dụ: triệu tập) bằng cách huýt sáo hoặc thổi còi
- "Tiếng còi báo hiệu sự kết thúc của trò chơi"
- từ đồng nghĩa:
- còi ,
- huýt sáo
3. A small wind instrument that produces a whistling sound by blowing into it
- synonym:
- whistle
3. Một nhạc cụ gió nhỏ tạo ra âm thanh huýt sáo bằng cách thổi vào nó
- từ đồng nghĩa:
- còi
4. Acoustic device that forces air or steam against an edge or into a cavity and so produces a loud shrill sound
- synonym:
- whistle
4. Thiết bị âm thanh buộc không khí hoặc hơi nước vào cạnh hoặc vào khoang và do đó tạo ra âm thanh chói tai lớn
- từ đồng nghĩa:
- còi
5. An inexpensive fipple flute
- synonym:
- pennywhistle ,
- tin whistle ,
- whistle
5. Một sáo fipple rẻ tiền
- từ đồng nghĩa:
- pennywhistle ,
- còi thiếc ,
- còi
verb
1. Make whistling sounds
- "He lay there, snoring and whistling"
- synonym:
- whistle
1. Tạo ra tiếng huýt sáo
- "Anh nằm đó, ngáy và huýt sáo"
- từ đồng nghĩa:
- còi
2. Move with, or as with, a whistling sound
- "The bullets whistled past him"
- synonym:
- whistle
2. Di chuyển với, hoặc như với, một âm thanh huýt sáo
- "Những viên đạn huýt sáo qua anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- còi
3. Utter or express by whistling
- "She whistled a melody"
- synonym:
- whistle
3. Thốt lên hoặc thể hiện bằng cách huýt sáo
- "Cô huýt sáo một giai điệu"
- từ đồng nghĩa:
- còi
4. Move, send, or bring as if by whistling
- "Her optimism whistled away these worries"
- synonym:
- whistle
4. Di chuyển, gửi hoặc mang theo như thể bằng cách huýt sáo
- "Sự lạc quan của cô ấy huýt sáo những lo lắng này"
- từ đồng nghĩa:
- còi
5. Make a whining, ringing, or whistling sound
- "The kettle was singing"
- "The bullet sang past his ear"
- synonym:
- whistle ,
- sing
5. Tạo ra một tiếng rên rỉ, đổ chuông hoặc huýt sáo
- "Cái ấm đang hát"
- "Viên đạn hát qua tai anh"
- từ đồng nghĩa:
- còi ,
- hát
6. Give a signal by whistling
- "She whistled for her maid"
- synonym:
- whistle
6. Đưa ra tín hiệu bằng cách huýt sáo
- "Cô huýt sáo cho người giúp việc"
- từ đồng nghĩa:
- còi