Translation meaning & definition of the word "whirl" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xoáy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Whirl
[Xoáy]/wərl/
noun
1. Confused movement
- "He was caught up in a whirl of work"
- "A commotion of people fought for the exits"
- synonym:
- whirl ,
- commotion
1. Chuyển động nhầm lẫn
- "Anh ấy bị cuốn vào một vòng xoáy của công việc"
- "Một sự hỗn loạn của những người đã chiến đấu cho lối thoát hiểm"
- từ đồng nghĩa:
- xoáy ,
- hỗn loạn
2. The shape of something rotating rapidly
- synonym:
- whirl ,
- swirl ,
- vortex ,
- convolution
2. Hình dạng của một cái gì đó quay nhanh
- từ đồng nghĩa:
- xoáy ,
- tích chập
3. A usually brief attempt
- "He took a crack at it"
- "I gave it a whirl"
- synonym:
- crack ,
- fling ,
- go ,
- pass ,
- whirl ,
- offer
3. Một nỗ lực thường ngắn
- "Anh ấy đã bẻ khóa nó"
- "Tôi đã cho nó một vòng xoáy"
- từ đồng nghĩa:
- nứt ,
- bay ,
- đi ,
- vượt qua ,
- xoáy ,
- cung cấp
4. The act of rotating rapidly
- "He gave the crank a spin"
- "It broke off after much twisting"
- synonym:
- spin ,
- twirl ,
- twist ,
- twisting ,
- whirl
4. Hành động quay nhanh
- "Anh ấy đã quay một vòng quay"
- "Nó đã vỡ ra sau nhiều xoắn"
- từ đồng nghĩa:
- quay ,
- xoay tròn ,
- xoắn ,
- xoáy
verb
1. Turn in a twisting or spinning motion
- "The leaves swirled in the autumn wind"
- synonym:
- twirl ,
- swirl ,
- twiddle ,
- whirl
1. Chuyển động xoắn hoặc quay
- "Những chiếc lá xoáy trong gió mùa thu"
- từ đồng nghĩa:
- xoay tròn ,
- xoáy ,
- twiddle
2. Cause to spin
- "Spin a coin"
- synonym:
- whirl ,
- birl ,
- spin ,
- twirl
2. Gây ra quay
- "Quay một đồng xu"
- từ đồng nghĩa:
- xoáy ,
- birl ,
- quay ,
- xoay tròn
3. Flow in a circular current, of liquids
- synonym:
- eddy ,
- purl ,
- whirlpool ,
- swirl ,
- whirl
3. Dòng chảy trong một dòng tròn, của chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- xoáy ,
- tiếng rít ,
- xoáy nước
4. Revolve quickly and repeatedly around one's own axis
- "The dervishes whirl around and around without getting dizzy"
- synonym:
- spin ,
- spin around ,
- whirl ,
- reel ,
- gyrate
4. Xoay nhanh và lặp đi lặp lại xung quanh trục của chính mình
- "Những cơn lốc đáng sợ xung quanh và xung quanh mà không bị chóng mặt"
- từ đồng nghĩa:
- quay ,
- quay vòng ,
- xoáy ,
- cuộn dây
5. Fly around
- "The clothes tumbled in the dryer"
- "Rising smoke whirled in the air"
- synonym:
- whirl ,
- tumble ,
- whirl around
5. Bay xung quanh
- "Quần áo rơi trong máy sấy"
- "Khói bay lên trong không trung"
- từ đồng nghĩa:
- xoáy ,
- sụt giảm ,
- xoay quanh
Examples of using
Let's give it a whirl.
Hãy cho nó một vòng xoáy.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English