Translation meaning & definition of the word "whipping" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đánh đòn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Whipping
[Đánh đòn]/wɪpɪŋ/
noun
1. Beating with a whip or strap or rope as a form of punishment
- synonym:
- whipping ,
- tanning ,
- flogging ,
- lashing ,
- flagellation
1. Đánh bằng roi hoặc dây đeo hoặc dây thừng như một hình thức trừng phạt
- từ đồng nghĩa:
- đánh đòn ,
- thuộc da ,
- lơ lửng ,
- đả kích ,
- cờ
2. A sound defeat
- synonym:
- thrashing ,
- walloping ,
- debacle ,
- drubbing ,
- slaughter ,
- trouncing ,
- whipping
2. Một thất bại âm thanh
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- walloping ,
- thất bại ,
- chà ,
- tàn sát ,
- tráo ,
- đánh đòn
3. A sewing stitch passing over an edge diagonally
- synonym:
- whipstitch ,
- whipping ,
- whipstitching
3. Một mũi khâu đi qua một cạnh theo đường chéo
- từ đồng nghĩa:
- roi da ,
- đánh đòn
4. The act of overcoming or outdoing
- synonym:
- beating ,
- whipping
4. Hành động khắc phục hoặc làm việc
- từ đồng nghĩa:
- đánh đập ,
- đánh đòn
adjective
1. Smart and fashionable
- "Snappy conversation"
- "Some sharp and whipping lines"
- synonym:
- snappy ,
- whipping
1. Thông minh và thời trang
- "Cuộc trò chuyện linh hoạt"
- "Một số đường nét sắc nét và đánh đòn"
- từ đồng nghĩa:
- linh hoạt ,
- đánh đòn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English