Translation meaning & definition of the word "whine" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rên rỉ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Whine
[Rên rỉ]/waɪn/
noun
1. A complaint uttered in a plaintive whining way
- synonym:
- whimper ,
- whine
1. Một lời phàn nàn được nói ra một cách than vãn
- từ đồng nghĩa:
- thút thít ,
- rên rỉ
verb
1. Move with a whining sound
- "The bullets were whining past us"
- synonym:
- whine
1. Di chuyển với một âm thanh rên rỉ
- "Những viên đạn đang rên rỉ qua chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- rên rỉ
2. Talk in a tearful manner
- synonym:
- snivel ,
- whine
2. Nói chuyện một cách đẫm nước mắt
- từ đồng nghĩa:
- sn Xoay ,
- rên rỉ
3. Make a high-pitched, screeching noise
- "The door creaked when i opened it slowly"
- "My car engine makes a whining noise"
- synonym:
- whine ,
- squeak ,
- screech ,
- creak ,
- screak ,
- skreak
3. Tạo ra một tiếng ồn cao, rít
- "Cánh cửa kêu cót két khi tôi mở nó từ từ"
- "Động cơ xe của tôi làm cho một tiếng rên rỉ"
- từ đồng nghĩa:
- rên rỉ ,
- ré lên ,
- tiếng rít ,
- bánh quy ,
- vệt ,
- trượt tuyết
4. Complain whiningly
- synonym:
- whine ,
- grizzle ,
- yammer ,
- yawp
4. Phàn nàn
- từ đồng nghĩa:
- rên rỉ ,
- kẹp ,
- yammer ,
- ngáp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English