Translation meaning & definition of the word "wheel" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "bánh xe" sang tiếng Việt
Wheel
[Bánh xe]noun
1. A simple machine consisting of a circular frame with spokes (or a solid disc) that can rotate on a shaft or axle (as in vehicles or other machines)
- synonym:
- wheel
1. Một máy đơn giản bao gồm khung tròn có nan hoa (hoặc đĩa rắn) có thể xoay trên trục hoặc trục (như trong xe hoặc các máy khác)
- từ đồng nghĩa:
- bánh xe
2. A handwheel that is used for steering
- synonym:
- steering wheel ,
- wheel
2. Một tay quay được sử dụng để lái
- từ đồng nghĩa:
- vô lăng ,
- bánh xe
3. Forces that provide energy and direction
- "The wheels of government began to turn"
- synonym:
- wheel
3. Lực lượng cung cấp năng lượng và hướng
- "Bánh xe của chính phủ bắt đầu quay"
- từ đồng nghĩa:
- bánh xe
4. A circular helm to control the rudder of a vessel
- synonym:
- wheel
4. Một vòng lái để điều khiển bánh lái của tàu
- từ đồng nghĩa:
- bánh xe
5. Game equipment consisting of a wheel with slots that is used for gambling
- The wheel rotates horizontally and players bet on which slot the roulette ball will stop in
- synonym:
- roulette wheel ,
- wheel
5. Thiết bị trò chơi bao gồm một bánh xe với các khe được sử dụng để đánh bạc
- Bánh xe quay theo chiều ngang và người chơi đặt cược vào vị trí nào mà quả bóng roulette sẽ dừng lại
- từ đồng nghĩa:
- bánh xe roulette ,
- bánh xe
6. An instrument of torture that stretches or disjoints or mutilates victims
- synonym:
- rack ,
- wheel
6. Một công cụ tra tấn kéo dài hoặc xua tan hoặc cắt xén nạn nhân
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ ,
- bánh xe
7. A wheeled vehicle that has two wheels and is moved by foot pedals
- synonym:
- bicycle ,
- bike ,
- wheel ,
- cycle
7. Một chiếc xe có bánh xe có hai bánh xe và được di chuyển bằng bàn đạp chân
- từ đồng nghĩa:
- xe đạp ,
- bánh xe ,
- chu kỳ
verb
1. Change directions as if revolving on a pivot
- "They wheeled their horses around and left"
- synonym:
- wheel ,
- wheel around
1. Thay đổi hướng như thể quay trên trục
- "Họ lăn ngựa xung quanh và rời đi"
- từ đồng nghĩa:
- bánh xe ,
- bánh xe xung quanh
2. Wheel somebody or something
- synonym:
- wheel ,
- wheel around
2. Bánh xe của ai đó hoặc một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- bánh xe ,
- bánh xe xung quanh
3. Move along on or as if on wheels or a wheeled vehicle
- "The president's convoy rolled past the crowds"
- synonym:
- wheel ,
- roll
3. Di chuyển dọc hoặc như thể trên bánh xe hoặc xe có bánh xe
- "Đoàn xe của tổng thống lăn qua đám đông"
- từ đồng nghĩa:
- bánh xe ,
- cuộn
4. Ride a bicycle
- synonym:
- bicycle ,
- cycle ,
- bike ,
- pedal ,
- wheel
4. Đi xe đạp
- từ đồng nghĩa:
- xe đạp ,
- chu kỳ ,
- đạp ,
- bánh xe