Translation meaning & definition of the word "whatnot" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không có gì" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Whatnot
[Không có gì]/wətnɑt/
noun
1. Miscellaneous curios
- synonym:
- bric-a-brac ,
- knickknack ,
- nicknack ,
- knickknackery ,
- whatnot
1. Tò mò linh tinh
- từ đồng nghĩa:
- bric-a-brac ,
- sở trường ,
- biệt danh ,
- không có gì
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English