Translation meaning & definition of the word "whack" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "whack" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Whack
[Whack]/wæk/
noun
1. The sound made by a sharp swift blow
- synonym:
- whack
1. Âm thanh được tạo ra bởi một cú đánh nhanh
- từ đồng nghĩa:
- đánh đòn
2. The act of hitting vigorously
- "He gave the table a whack"
- synonym:
- knock ,
- belt ,
- rap ,
- whack ,
- whang
2. Hành động đánh mạnh mẽ
- "Anh ấy đã đánh bàn"
- từ đồng nghĩa:
- gõ cửa ,
- thắt lưng ,
- rap ,
- đánh đòn ,
- whang
verb
1. Hit hard
- "The teacher whacked the boy"
- synonym:
- whack ,
- wham ,
- whop ,
- wallop
1. Đánh mạnh
- "Giáo viên đánh cậu bé"
- từ đồng nghĩa:
- đánh đòn ,
- wham ,
- wallop
Examples of using
I'm just about to whack you on the ears with a spoon, you monkey.
Tôi sắp đánh vào tai bạn bằng một cái muỗng, con khỉ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English