Translation meaning & definition of the word "wetting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ướt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wetting
[Làm ướt]/wɛtɪŋ/
noun
1. The act of making something wet
- synonym:
- wetting
1. Hành động làm cho một cái gì đó ướt
- từ đồng nghĩa:
- làm ướt
2. A euphemism for urination
- "He had to take a leak"
- synonym:
- leak ,
- wetting ,
- making water ,
- passing water
2. Một uyển ngữ cho đi tiểu
- "Anh ấy đã phải rò rỉ"
- từ đồng nghĩa:
- rò rỉ ,
- làm ướt ,
- làm nước ,
- nước đi qua
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English