Translation meaning & definition of the word "westward" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hướng tây" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Westward
[Hướng tây]/wɛstwərd/
noun
1. The cardinal compass point that is a 270 degrees
- synonym:
- west ,
- due west ,
- westward ,
- W
1. Điểm la bàn hồng y là 270 độ
- từ đồng nghĩa:
- phía tây ,
- do tây ,
- hướng tây ,
- W
adjective
1. Moving toward the west
- "Westbound pioneers"
- synonym:
- westbound ,
- westerly ,
- westward
1. Di chuyển về phía tây
- "Những người tiên phong đi về phía tây"
- từ đồng nghĩa:
- hướng tây ,
- tây
adverb
1. Toward the west
- "They traveled westward toward the setting sun"
- synonym:
- westward ,
- westwards
1. Về phía tây
- "Họ đi về phía tây về phía mặt trời lặn"
- từ đồng nghĩa:
- hướng tây ,
- về phía tây
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English