Translation meaning & definition of the word "western" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tây" sang tiếng Việt
Western
[Tây]noun
1. A film about life in the western united states during the period of exploration and development
- synonym:
- Western ,
- horse opera
1. Một bộ phim về cuộc sống ở miền tây hoa kỳ trong thời kỳ khám phá và phát triển
- từ đồng nghĩa:
- Tây ,
- ngựa opera
2. A sandwich made from a western omelet
- synonym:
- western ,
- western sandwich
2. Một chiếc bánh sandwich làm từ trứng ốp la phương tây
- từ đồng nghĩa:
- tây ,
- bánh sandwich phương tây
adjective
1. Relating to or characteristic of the western parts of the world or the west as opposed to the eastern or oriental parts
- "The western world"
- "Western thought"
- "Western thought"
- synonym:
- western
1. Liên quan đến hoặc đặc trưng của các phần phía tây của thế giới hoặc phương tây trái ngược với các phần phía đông hoặc phương đông
- "Thế giới phương tây"
- "Tư tưởng phương tây"
- "Tư tưởng phương tây"
- từ đồng nghĩa:
- tây
2. Of or characteristic of regions of the united states west of the mississippi river
- "A western ranch"
- synonym:
- western
2. Hoặc đặc trưng của các khu vực của hoa kỳ phía tây sông mississippi
- "Một trang trại phương tây"
- từ đồng nghĩa:
- tây
3. Lying toward or situated in the west
- "Our company's western office"
- synonym:
- western
3. Nằm về phía hoặc nằm ở phía tây
- "Văn phòng phía tây của công ty chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- tây
4. Of wind
- From the west
- synonym:
- westerly ,
- western
4. Gió
- Từ phía tây
- từ đồng nghĩa:
- tây