Translation meaning & definition of the word "welt" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ welt sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Welt
[Welt]/wɛlt/
noun
1. A raised mark on the skin (as produced by the blow of a whip)
- Characteristic of many allergic reactions
- synonym:
- wale ,
- welt ,
- weal ,
- wheal
1. Một dấu vết nổi lên trên da (được tạo ra bởi cú đánh của roi)
- Đặc trưng của nhiều phản ứng dị ứng
- từ đồng nghĩa:
- wale ,
- chào ,
- weal ,
- wheal
2. A raised or strengthened seam
- synonym:
- welt
2. Một đường may nâng lên hoặc tăng cường
- từ đồng nghĩa:
- chào
verb
1. Beat severely with a whip or rod
- "The teacher often flogged the students"
- "The children were severely trounced"
- synonym:
- flog ,
- welt ,
- whip ,
- lather ,
- lash ,
- slash ,
- strap ,
- trounce
1. Đánh đập nghiêm trọng bằng roi hoặc gậy
- "Giáo viên thường đánh học sinh"
- "Những đứa trẻ đã bị đánh bại nặng nề"
- từ đồng nghĩa:
- đánh đòn ,
- chào ,
- roi da ,
- bọt ,
- đả kích ,
- chém ,
- dây đeo ,
- nảy
2. Put a welt on
- "Welt the shoes"
- synonym:
- welt
2. Đặt một welt trên
- "Welt the shoes" (đôi giày đã được mài giũa)"
- từ đồng nghĩa:
- chào
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English