Translation meaning & definition of the word "weld" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "được hàn" thành tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Weld
[Hàn]/wɛld/
noun
1. European mignonette cultivated as a source of yellow dye
- Naturalized in north america
- synonym:
- dyer's rocket ,
- dyer's mignonette ,
- weld ,
- Reseda luteola
1. Mignonette châu âu được trồng làm nguồn thuốc nhuộm màu vàng
- Nhập tịch ở bắc mỹ
- từ đồng nghĩa:
- tên lửa của thợ nhuộm ,
- mignonette của dyer ,
- hàn ,
- Reseda luteola
2. United states abolitionist (1803-1895)
- synonym:
- Weld ,
- Theodore Dwight Weld
2. Chủ nghĩa bãi bỏ hoa kỳ (1803-1895)
- từ đồng nghĩa:
- Hàn ,
- Theodore Dwight Weld
3. A metal joint formed by softening with heat and fusing or hammering together
- synonym:
- weld
3. Một khớp kim loại được hình thành bằng cách làm mềm bằng nhiệt và nung hoặc búa với nhau
- từ đồng nghĩa:
- hàn
verb
1. Join together by heating
- "Weld metal"
- synonym:
- weld
1. Tham gia cùng nhau bằng cách sưởi ấm
- "Kim loại hàn"
- từ đồng nghĩa:
- hàn
2. Unite closely or intimately
- "Her gratitude welded her to him"
- synonym:
- weld
2. Đoàn kết chặt chẽ hoặc thân mật
- "Lòng biết ơn của cô ấy hàn gắn cô ấy với anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- hàn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English