Translation meaning & definition of the word "weighing" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "cân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Weighing
[Cân]/weɪŋ/
noun
1. Careful consideration
- "A little deliberation would have deterred them"
- synonym:
- deliberation ,
- weighing ,
- advisement
1. Cân nhắc kỹ lưỡng
- "Một chút cân nhắc sẽ ngăn cản họ"
- từ đồng nghĩa:
- cân nhắc ,
- cân nặng ,
- tư vấn
Examples of using
The file is weighing 100 megabytes.
Tệp này nặng 100 megabyte.
Political pundits have begun weighing in on the president's speech.
Các chuyên gia chính trị đã bắt đầu cân nhắc về bài phát biểu của tổng thống.
My sister is always weighing herself.
Em gái tôi luôn tự cân.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English