Translation meaning & definition of the word "weeping" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khóc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Weeping
[Khóc]/wipɪŋ/
noun
1. The process of shedding tears (usually accompanied by sobs or other inarticulate sounds)
- "I hate to hear the crying of a child"
- "She was in tears"
- synonym:
- crying ,
- weeping ,
- tears
1. Quá trình rơi nước mắt (thường đi kèm với tiếng nức nở hoặc âm thanh không rõ ràng khác)
- "Tôi ghét nghe thấy tiếng khóc của một đứa trẻ"
- "Cô ấy đã rơi nước mắt"
- từ đồng nghĩa:
- khóc ,
- khóc lóc ,
- nước mắt
adjective
1. Showing sorrow
- synonym:
- dolorous ,
- dolourous ,
- lachrymose ,
- tearful ,
- weeping
1. Cho thấy nỗi buồn
- từ đồng nghĩa:
- cá heo ,
- lachrymose ,
- nước mắt ,
- khóc lóc
2. Having branches or flower heads that bend downward
- "Nodding daffodils"
- "The pendulous branches of a weeping willow"
- "Lilacs with drooping panicles of fragrant flowers"
- synonym:
- cernuous ,
- drooping ,
- nodding ,
- pendulous ,
- weeping
2. Có cành hoặc đầu hoa uốn cong xuống
- "Hoa thủy tiên"
- "Những nhánh non nớt của một cây liễu đang khóc"
- "Lilacs với hoảng loạn rủ xuống của hoa thơm"
- từ đồng nghĩa:
- cernupt ,
- rủ xuống ,
- gật đầu ,
- con lắc ,
- khóc lóc
Examples of using
People were weeping at the news of his death.
Mọi người đã khóc khi biết tin về cái chết của anh ấy.
I cannot hear such a story without weeping.
Tôi không thể nghe một câu chuyện như vậy mà không khóc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English