Translation meaning & definition of the word "week" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuần" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Week
[Tuần]/wik/
noun
1. Any period of seven consecutive days
- "It rained for a week"
- synonym:
- week ,
- hebdomad
1. Bất kỳ khoảng thời gian bảy ngày liên tiếp
- "Trời mưa một tuần"
- từ đồng nghĩa:
- tuần ,
- hebdomad
2. Hours or days of work in a calendar week
- "They worked a 40-hour week"
- synonym:
- workweek ,
- week
2. Giờ hoặc ngày làm việc trong một tuần dương lịch
- "Họ đã làm việc một tuần 40 giờ"
- từ đồng nghĩa:
- tuần làm việc ,
- tuần
3. A period of seven consecutive days starting on sunday
- synonym:
- week ,
- calendar week
3. Một khoảng thời gian bảy ngày liên tiếp bắt đầu vào chủ nhật
- từ đồng nghĩa:
- tuần ,
- tuần dương lịch
Examples of using
They earn enough money in one week to buy a house.
Họ kiếm đủ tiền trong một tuần để mua một ngôi nhà.
The play will be repeated next week.
Vở kịch sẽ được lặp lại vào tuần tới.
I spent a week in the hospital.
Tôi đã dành một tuần trong bệnh viện.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English