Translation meaning & definition of the word "weedy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cỏ dại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Weedy
[Cỏ dại]/widi/
adjective
1. Abounding with or resembling weeds
- "A weedy path"
- "Weedy plants that take over a garden"
- synonym:
- weedy
1. Có rất nhiều hoặc giống với cỏ dại
- "Một con đường cỏ dại"
- "Cây cỏ dại chiếm lấy một khu vườn"
- từ đồng nghĩa:
- cỏ dại
2. Being very thin
- "A child with skinny freckled legs"
- "A long scrawny neck"
- synonym:
- scraggy ,
- boney ,
- scrawny ,
- skinny ,
- underweight ,
- weedy
2. Rất gầy
- "Một đứa trẻ với đôi chân gầy gò"
- "Một cái cổ dài nguệch ngoạc"
- từ đồng nghĩa:
- lảo đảo ,
- boney ,
- nguệch ngoạc ,
- gầy ,
- thiếu cân ,
- cỏ dại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English