Translation meaning & definition of the word "wedlock" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wedlock" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wedlock
[Khóa]/wɛdlɑk/
noun
1. The state of being a married couple voluntarily joined for life (or until divorce)
- "A long and happy marriage"
- "God bless this union"
- synonym:
- marriage ,
- matrimony ,
- union ,
- spousal relationship ,
- wedlock
1. Tình trạng là một cặp vợ chồng tự nguyện tham gia cả đời (hoặc cho đến khi ly hôn)
- "Một cuộc hôn nhân lâu dài và hạnh phúc"
- "Chúa phù hộ sự kết hợp này"
- từ đồng nghĩa:
- kết hôn ,
- hôn nhân ,
- đoàn thể ,
- mối quan hệ vợ chồng ,
- giá thú
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English