Translation meaning & definition of the word "wedge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wedge" sang tiếng Việt
Wedge
[Nêm]noun
1. Any shape that is triangular in cross section
- synonym:
- wedge ,
- wedge shape ,
- cuneus
1. Bất kỳ hình dạng nào là hình tam giác trong mặt cắt ngang
- từ đồng nghĩa:
- nêm ,
- hình nêm ,
- cuneus
2. A large sandwich made of a long crusty roll split lengthwise and filled with meats and cheese (and tomato and onion and lettuce and condiments)
- Different names are used in different sections of the united states
- synonym:
- bomber ,
- grinder ,
- hero ,
- hero sandwich ,
- hoagie ,
- hoagy ,
- Cuban sandwich ,
- Italian sandwich ,
- poor boy ,
- sub ,
- submarine ,
- submarine sandwich ,
- torpedo ,
- wedge ,
- zep
2. Một chiếc bánh sandwich lớn làm từ một cuộn dài giòn theo chiều dọc và chứa đầy thịt và phô mai (và cà chua và hành tây và rau diếp và gia vị)
- Tên khác nhau được sử dụng trong các phần khác nhau của hoa kỳ
- từ đồng nghĩa:
- máy bay ném bom ,
- máy xay ,
- anh hùng ,
- bánh sandwich anh hùng ,
- hoagie ,
- hoagy ,
- Bánh sandwich Cuba ,
- Bánh mì Ý ,
- cậu bé đáng thương ,
- phụ ,
- tàu ngầm ,
- bánh sandwich tàu ngầm ,
- ngư lôi ,
- nêm ,
- zep
3. A diacritical mark (an inverted circumflex) placed above certain letters (such as the letter c) to indicate pronunciation
- synonym:
- hacek ,
- wedge
3. Một dấu phụ (một dấu mũ ngược) được đặt phía trên một số chữ cái nhất định (như chữ c) để chỉ phát âm
- từ đồng nghĩa:
- chim ưng ,
- nêm
4. A heel that is an extension of the sole of the shoe
- synonym:
- wedge heel ,
- wedge
4. Một gót chân là một phần mở rộng của đế giày
- từ đồng nghĩa:
- gót chân nêm ,
- nêm
5. (golf) an iron with considerable loft and a broad sole
- synonym:
- wedge
5. (golf) một bàn ủi với gác xép đáng kể và đế rộng
- từ đồng nghĩa:
- nêm
6. Something solid that is usable as an inclined plane (shaped like a v) that can be pushed between two things to separate them
- synonym:
- wedge
6. Một cái gì đó rắn có thể sử dụng như một mặt phẳng nghiêng (có hình chữ v) có thể được đẩy giữa hai thứ để tách chúng ra
- từ đồng nghĩa:
- nêm
7. A block of wood used to prevent the sliding or rolling of a heavy object
- synonym:
- chock ,
- wedge
7. Một khối gỗ được sử dụng để ngăn chặn sự trượt hoặc lăn của một vật nặng
- từ đồng nghĩa:
- chock ,
- nêm
verb
1. Put, fix, force, or implant
- "Lodge a bullet in the table"
- "Stick your thumb in the crack"
- synonym:
- lodge ,
- wedge ,
- stick ,
- deposit
1. Đặt, sửa chữa, ép buộc hoặc cấy ghép
- "Nằm một viên đạn trong bàn"
- "Nhắm ngón tay cái của bạn trong vết nứt"
- từ đồng nghĩa:
- nhà nghỉ ,
- nêm ,
- dính ,
- tiền gửi
2. Squeeze like a wedge into a tight space
- "I squeezed myself into the corner"
- synonym:
- wedge ,
- squeeze ,
- force
2. Bóp như một cái nêm vào một không gian chật hẹp
- "Tôi ép mình vào góc"
- từ đồng nghĩa:
- nêm ,
- bóp ,
- lực lượng