Translation meaning & definition of the word "weather" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "thời tiết" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Weather
[Thời tiết]/wɛðər/
noun
1. The atmospheric conditions that comprise the state of the atmosphere in terms of temperature and wind and clouds and precipitation
- "They were hoping for good weather"
- "Every day we have weather conditions and yesterday was no exception"
- "The conditions were too rainy for playing in the snow"
- synonym:
- weather ,
- weather condition ,
- conditions ,
- atmospheric condition
1. Các điều kiện khí quyển bao gồm trạng thái của khí quyển về nhiệt độ và gió và mây và lượng mưa
- "Họ đã hy vọng thời tiết tốt"
- "Mỗi ngày chúng ta có điều kiện thời tiết và ngày hôm qua cũng không ngoại lệ"
- "Điều kiện quá mưa để chơi trong tuyết"
- từ đồng nghĩa:
- thời tiết ,
- điều kiện thời tiết ,
- điều kiện ,
- điều kiện khí quyển
verb
1. Face and withstand with courage
- "She braved the elements"
- synonym:
- weather ,
- endure ,
- brave ,
- brave out
1. Đối mặt và chịu đựng sự can đảm
- "Cô ấy dũng cảm các yếu tố"
- từ đồng nghĩa:
- thời tiết ,
- chịu đựng ,
- dũng cảm ,
- dũng cảm ra
2. Cause to slope
- synonym:
- weather
2. Gây ra độ dốc
- từ đồng nghĩa:
- thời tiết
3. Sail to the windward of
- synonym:
- weather
3. Đi thuyền đến gió
- từ đồng nghĩa:
- thời tiết
4. Change under the action or influence of the weather
- "A weathered old hut"
- synonym:
- weather
4. Thay đổi theo hành động hoặc ảnh hưởng của thời tiết
- "Một túp lều cũ phong hóa"
- từ đồng nghĩa:
- thời tiết
adjective
1. Towards the side exposed to wind
- synonym:
- upwind ,
- weather(a)
1. Về phía gió
- từ đồng nghĩa:
- gió ngược ,
- thời tiết (a)
Examples of using
Cranes flying low indicate warm weather.
Cần cẩu bay thấp cho thấy thời tiết ấm áp.
Huskies love cold weather.
Huskies thích thời tiết lạnh.
The cold weather is expected to last until the weekend.
Thời tiết lạnh dự kiến sẽ kéo dài đến cuối tuần.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English