Translation meaning & definition of the word "wearisome" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wearisome" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wearisome
[Mặc]/wɪrisəm/
adjective
1. So lacking in interest as to cause mental weariness
- "A boring evening with uninteresting people"
- "The deadening effect of some routine tasks"
- "A dull play"
- "His competent but dull performance"
- "A ho-hum speaker who couldn't capture their attention"
- "What an irksome task the writing of long letters is"- edmund burke
- "Tedious days on the train"
- "The tiresome chirping of a cricket"- mark twain
- "Other people's dreams are dreadfully wearisome"
- synonym:
- boring ,
- deadening ,
- dull ,
- ho-hum ,
- irksome ,
- slow ,
- tedious ,
- tiresome ,
- wearisome
1. Thiếu quan tâm đến mức gây mệt mỏi về tinh thần
- "Một buổi tối nhàm chán với những người không thú vị"
- "Hiệu ứng chết người của một số nhiệm vụ thường ngày"
- "Một vở kịch buồn tẻ"
- "Màn trình diễn có năng lực nhưng buồn tẻ" của anh ấy"
- "Một người nói ho-hum không thể thu hút sự chú ý của họ"
- "Thật là một nhiệm vụ khó chịu khi viết các chữ cái dài là" - edmund burke
- "Những ngày tẻ nhạt trên tàu"
- "Tiếng kêu mệt mỏi của một con dế" - mark twain
- "Giấc mơ của người khác thật đáng sợ"
- từ đồng nghĩa:
- nhàm chán ,
- chết ,
- buồn tẻ ,
- ho-hum ,
- khó chịu ,
- chậm ,
- tẻ nhạt ,
- mệt mỏi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English