Translation meaning & definition of the word "weapon" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "vũ khí" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Weapon
[Vũ khí]/wɛpən/
noun
1. Any instrument or instrumentality used in fighting or hunting
- "He was licensed to carry a weapon"
- synonym:
- weapon ,
- arm ,
- weapon system
1. Bất kỳ công cụ hoặc công cụ được sử dụng trong chiến đấu hoặc săn bắn
- "Anh ta được cấp phép mang vũ khí"
- từ đồng nghĩa:
- vũ khí ,
- cánh tay ,
- hệ thống vũ khí
2. A means of persuading or arguing
- "He used all his conversational weapons"
- synonym:
- weapon ,
- artillery
2. Một phương tiện thuyết phục hoặc tranh luận
- "Anh ấy đã sử dụng tất cả vũ khí đàm thoại của mình"
- từ đồng nghĩa:
- vũ khí ,
- pháo binh
Examples of using
Is it a weapon?
Nó có phải là vũ khí không?
Police! Drop your weapon!
Cảnh sát! Thả vũ khí của bạn!
I said drop your weapon!
Tôi nói thả vũ khí của bạn!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English