Translation meaning & definition of the word "weaken" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "suy yếu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Weaken
[Làm suy yếu]/wikən/
verb
1. Lessen the strength of
- "The fever weakened his body"
- synonym:
- weaken
1. Giảm sức mạnh của
- "Cơn sốt làm suy yếu cơ thể anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- suy yếu
2. Become weaker
- "The prisoner's resistance weakened after seven days"
- synonym:
- weaken
2. Trở nên yếu hơn
- "Cuộc kháng chiến của tù nhân suy yếu sau bảy ngày"
- từ đồng nghĩa:
- suy yếu
3. Destroy property or hinder normal operations
- "The resistance sabotaged railroad operations during the war"
- synonym:
- sabotage ,
- undermine ,
- countermine ,
- counteract ,
- subvert ,
- weaken
3. Phá hủy tài sản hoặc cản trở hoạt động bình thường
- "Kháng chiến phá hoại các hoạt động đường sắt trong chiến tranh"
- từ đồng nghĩa:
- phá hoại ,
- làm suy yếu ,
- đối phó ,
- phản tác dụng ,
- lật đổ ,
- suy yếu
4. Reduce the level or intensity or size or scope of
- "De-escalate a crisis"
- synonym:
- de-escalate ,
- weaken ,
- step down
4. Giảm mức độ hoặc cường độ hoặc kích thước hoặc phạm vi của
- "Làm leo thang một cuộc khủng hoảng"
- từ đồng nghĩa:
- xuống thang ,
- suy yếu ,
- bước xuống
5. Lessen in force or effect
- "Soften a shock"
- "Break a fall"
- synonym:
- dampen ,
- damp ,
- soften ,
- weaken ,
- break
5. Giảm bớt hiệu lực hoặc hiệu quả
- "Làm dịu một cú sốc"
- "Phá vỡ một mùa thu"
- từ đồng nghĩa:
- ẩm ướt ,
- làm mềm ,
- suy yếu ,
- phá vỡ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English