Translation meaning & definition of the word "wayside" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cách" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wayside
[Cách]/wesaɪd/
noun
1. Edge of a way or road or path
- "Flowers along the wayside"
- synonym:
- wayside ,
- roadside
1. Cạnh của một con đường hoặc con đường hoặc con đường
- "Hoa dọc đường"
- từ đồng nghĩa:
- bên lề ,
- lề đường
Examples of using
That tradition has fallen by the wayside.
Truyền thống đó đã sụp đổ bên đường.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English