Translation meaning & definition of the word "wax" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sáp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wax
[Sáp]/wæks/
noun
1. Any of various substances of either mineral origin or plant or animal origin
- They are solid at normal temperatures and insoluble in water
- synonym:
- wax
1. Bất kỳ chất nào khác nhau có nguồn gốc khoáng sản hoặc nguồn gốc thực vật hoặc động vật
- Chúng rắn ở nhiệt độ bình thường và không hòa tan trong nước
- từ đồng nghĩa:
- sáp
verb
1. Cover with wax
- "Wax the car"
- synonym:
- wax
1. Phủ bằng sáp
- "Sáp xe"
- từ đồng nghĩa:
- sáp
2. Go up or advance
- "Sales were climbing after prices were lowered"
- synonym:
- wax ,
- mount ,
- climb ,
- rise
2. Đi lên hoặc tiến lên
- "Doanh số đã tăng sau khi giá được hạ xuống"
- từ đồng nghĩa:
- sáp ,
- gắn kết ,
- leo ,
- tăng
3. Increase in phase
- "The moon is waxing"
- synonym:
- wax ,
- full
3. Tăng pha
- "Mặt trăng đang tẩy lông"
- từ đồng nghĩa:
- sáp ,
- đầy đủ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English