Translation meaning & definition of the word "wavy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "d lượn sóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wavy
[lượn sóng]/wevi/
adjective
1. (of hair) having waves
- "She had long wavy hair"
- synonym:
- wavy
1. (của tóc) có sóng
- "Cô ấy có mái tóc dài lượn sóng"
- từ đồng nghĩa:
- lượn sóng
2. Uneven by virtue of having wrinkles or waves
- synonym:
- crinkled ,
- crinkly ,
- rippled ,
- wavy ,
- wavelike
2. Không đồng đều nhờ có nếp nhăn hoặc sóng
- từ đồng nghĩa:
- nhăn nheo ,
- gợn sóng ,
- lượn sóng ,
- wavelike
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English