Translation meaning & definition of the word "waving" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vẫy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Waving
[Vẫy]/wevɪŋ/
noun
1. The act of signaling by a movement of the hand
- synonym:
- wave ,
- waving ,
- wafture
1. Hành động báo hiệu bằng một chuyển động của bàn tay
- từ đồng nghĩa:
- sóng ,
- vẫy ,
- chờ đợi
Examples of using
Everybody started waving his flag.
Mọi người bắt đầu vẫy cờ.
Who is that girl waving to you?
Cô gái đó vẫy tay với bạn là ai?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English