Translation meaning & definition of the word "wavering" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wavering" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wavering
[Do dự]/wevərɪŋ/
noun
1. Indecision in speech or action
- synonym:
- hesitation ,
- vacillation ,
- wavering
1. Thiếu quyết đoán trong lời nói hoặc hành động
- từ đồng nghĩa:
- do dự ,
- chỗ trống ,
- dao động
2. The quality of being unsteady and subject to changes
- "He kept a record of price fluctuations"
- synonym:
- fluctuation ,
- wavering
2. Chất lượng không ổn định và có thể thay đổi
- "Ông giữ một kỷ lục về biến động giá"
- từ đồng nghĩa:
- biến động ,
- dao động
adjective
1. Uncertain in purpose or action
- synonym:
- vacillant ,
- vacillating ,
- wavering
1. Không chắc chắn về mục đích hoặc hành động
- từ đồng nghĩa:
- chỗ trống ,
- bỏ trống ,
- dao động
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English