Translation meaning & definition of the word "waver" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "waver" sang tiếng Việt
Waver
[Thợ lặn]noun
1. Someone who communicates by waving
- synonym:
- waver
1. Ai đó giao tiếp bằng cách vẫy tay
- từ đồng nghĩa:
- dao động
2. The act of pausing uncertainly
- "There was a hesitation in his speech"
- synonym:
- hesitation ,
- waver ,
- falter ,
- faltering
2. Hành động tạm dừng không chắc chắn
- "Có một sự do dự trong bài phát biểu của mình"
- từ đồng nghĩa:
- do dự ,
- dao động ,
- ấp úng
3. The act of moving back and forth
- synonym:
- waver ,
- flutter ,
- flicker
3. Hành động di chuyển qua lại
- từ đồng nghĩa:
- dao động ,
- rung rinh ,
- nhấp nháy
verb
1. Pause or hold back in uncertainty or unwillingness
- "Authorities hesitate to quote exact figures"
- synonym:
- hesitate ,
- waver ,
- waffle
1. Tạm dừng hoặc giữ lại trong sự không chắc chắn hoặc không sẵn lòng
- "Các nhà chức trách ngần ngại trích dẫn số liệu chính xác"
- từ đồng nghĩa:
- do dự ,
- dao động ,
- bánh quế
2. Be unsure or weak
- "Their enthusiasm is faltering"
- synonym:
- falter ,
- waver
2. Không chắc chắn hoặc yếu
- "Sự nhiệt tình của họ đang chùn bước"
- từ đồng nghĩa:
- ấp úng ,
- dao động
3. Move hesitatingly, as if about to give way
- synonym:
- falter ,
- waver
3. Di chuyển do dự, như thể sắp nhường đường
- từ đồng nghĩa:
- ấp úng ,
- dao động
4. Move or sway in a rising and falling or wavelike pattern
- "The line on the monitor vacillated"
- synonym:
- fluctuate ,
- vacillate ,
- waver
4. Di chuyển hoặc lắc lư trong một mô hình tăng và giảm hoặc wavelike
- "Đường trên màn hình bị bỏ trống"
- từ đồng nghĩa:
- dao động ,
- bỏ trống
5. Move back and forth very rapidly
- "The candle flickered"
- synonym:
- flicker ,
- waver ,
- flitter ,
- flutter ,
- quiver
5. Di chuyển qua lại rất nhanh
- "Ngọn nến rung chuyển"
- từ đồng nghĩa:
- nhấp nháy ,
- dao động ,
- xả nước ,
- rung rinh ,
- run rẩy
6. Sway to and fro
- synonym:
- waver ,
- weave
6. Lắc lư đến và qua
- từ đồng nghĩa:
- dao động ,
- dệt
7. Give off unsteady sounds, alternating in amplitude or frequency
- synonym:
- quaver ,
- waver
7. Phát ra âm thanh không ổn định, xen kẽ về biên độ hoặc tần số
- từ đồng nghĩa:
- quaver ,
- dao động