Translation meaning & definition of the word "watery" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nước" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Watery
[Tưới nước]/wɔtəri/
adjective
1. Filled with water
- "Watery soil"
- synonym:
- watery
1. Đầy nước
- "Đất nước"
- từ đồng nghĩa:
- nước
2. Wet with secreted or exuded moisture such as sweat or tears
- "Wiped his reeking neck"
- synonym:
- reeking ,
- watery
2. Ướt với độ ẩm tiết ra hoặc tiết ra như mồ hôi hoặc nước mắt
- "Xé cổ anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- nhìn lại ,
- nước
3. Relating to or resembling or consisting of water
- "A watery substance"
- "A watery color"
- synonym:
- watery
3. Liên quan đến hoặc giống hoặc bao gồm nước
- "Một chất nước"
- "Một màu nước"
- từ đồng nghĩa:
- nước
4. Overly diluted
- Thin and insipid
- "Washy coffee"
- "Watery milk"
- "Weak tea"
- synonym:
- watery ,
- washy ,
- weak
4. Pha loãng quá mức
- Mỏng và vô vị
- "Cà phê rửa"
- "Sữa nước"
- "Trà yếu"
- từ đồng nghĩa:
- nước ,
- ướt át ,
- yếu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English