Translation meaning & definition of the word "watertight" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chặt chẽ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Watertight
[Chặt nước]/wɔtərtaɪt/
adjective
1. Not allowing water to pass in or out
- synonym:
- watertight
1. Không cho phép nước đi vào hoặc ra
- từ đồng nghĩa:
- kín nước
2. Without flaws or loopholes
- "An ironclad contract"
- "A watertight alibi"
- "A bulletproof argument"
- synonym:
- unassailable ,
- unshakable ,
- watertight ,
- bulletproof
2. Không có sai sót hoặc sơ hở
- "Một hợp đồng sắt"
- "Một chứng cứ ngoại phạm kín nước"
- "Một đối số chống đạn"
- từ đồng nghĩa:
- không thể chấp nhận ,
- không lay chuyển ,
- kín nước ,
- chống đạn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English