Translation meaning & definition of the word "waterproof" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thấm nước" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Waterproof
[Chống thấm nước]/wɔtərpruf/
noun
1. Any fabric impervious to water
- synonym:
- waterproof
1. Bất kỳ loại vải không thấm nước
- từ đồng nghĩa:
- chống thấm nước
2. A water-resistant coat
- synonym:
- raincoat ,
- waterproof
2. Một chiếc áo chống nước
- từ đồng nghĩa:
- áo mưa ,
- chống thấm nước
verb
1. Make watertight
- "Waterproof the coat"
- synonym:
- waterproof
1. Làm cho kín nước
- "Không thấm nước áo"
- từ đồng nghĩa:
- chống thấm nước
adjective
1. Not permitting the passage of water
- synonym:
- rainproof ,
- waterproof ,
- waterproofed
1. Không cho phép nước đi qua
- từ đồng nghĩa:
- chống mưa ,
- chống thấm nước ,
- chống thấm
Examples of using
My camera is waterproof.
Máy ảnh của tôi không thấm nước.
This watch is waterproof.
Đồng hồ này không thấm nước.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English