Translation meaning & definition of the word "watermelon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dưa hấu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Watermelon
[Dưa hấu]/wɔtərmɛlən/
noun
1. An african melon
- synonym:
- watermelon ,
- watermelon vine ,
- Citrullus vulgaris
1. Một quả dưa châu phi
- từ đồng nghĩa:
- dưa hấu ,
- Citrullus Vulgaris
2. Large oblong or roundish melon with a hard green rind and sweet watery red or occasionally yellowish pulp
- synonym:
- watermelon
2. Dưa lớn hoặc tròn với vỏ màu xanh lá cây cứng và đỏ nước ngọt hoặc đôi khi bột màu vàng
- từ đồng nghĩa:
- dưa hấu
Examples of using
I like to eat watermelon.
Tôi thích ăn dưa hấu.
I like the taste of watermelon
Tôi thích hương vị của dưa hấu
Let's eat a watermelon!
Hãy ăn dưa hấu!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English