Translation meaning & definition of the word "watering" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "watering" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Watering
[Tưới nước]/wɔtərɪŋ/
noun
1. Shedding tears
- synonym:
- lacrimation ,
- lachrymation ,
- tearing ,
- watering
1. Rơi nước mắt
- từ đồng nghĩa:
- tội phạm ,
- lachrymation ,
- rách ,
- tưới nước
2. Wetting with water
- "The lawn needs a great deal of watering"
- synonym:
- watering
2. Làm ướt nước
- "Bãi cỏ cần rất nhiều nước"
- từ đồng nghĩa:
- tưới nước
Examples of using
The flowers don't look well. I'd like to water them. Is there a watering can?
Những bông hoa trông không đẹp. Tôi muốn tưới nước cho chúng. Có một tưới nước có thể?
She is watering the flowers.
Cô đang tưới hoa.
The flowers in the garden need watering.
Những bông hoa trong vườn cần tưới nước.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English