Translation meaning & definition of the word "watchdog" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cơ quan giám sát" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Watchdog
[Cơ quan giám sát]/wɑʧdɔg/
noun
1. A guardian or defender against theft or illegal practices or waste
- "She is the global watchdog for human rights abuses"
- synonym:
- watchdog
1. Người giám hộ hoặc người bảo vệ chống trộm cắp hoặc hành vi bất hợp pháp hoặc lãng phí
- "Cô ấy là cơ quan giám sát toàn cầu về vi phạm nhân quyền"
- từ đồng nghĩa:
- cơ quan giám sát
2. A dog trained to guard property
- synonym:
- watchdog ,
- guard dog
2. Một con chó được huấn luyện để bảo vệ tài sản
- từ đồng nghĩa:
- cơ quan giám sát ,
- bảo vệ chó
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English