Translation meaning & definition of the word "watch" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "xem" sang tiếng Việt
Watch
[Đồng hồ đeo tay]noun
1. A small portable timepiece
- synonym:
- watch ,
- ticker
1. Một chiếc đồng hồ cầm tay nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ ,
- đánh dấu
2. A period of time (4 or 2 hours) during which some of a ship's crew are on duty
- synonym:
- watch
2. Một khoảng thời gian (4 hoặc 2 giờ) trong đó một số thuyền viên đang làm nhiệm vụ
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ
3. A purposeful surveillance to guard or observe
- synonym:
- watch ,
- vigil
3. Giám sát có mục đích để bảo vệ hoặc quan sát
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ ,
- cảnh giác
4. The period during which someone (especially a guard) is on duty
- synonym:
- watch
4. Khoảng thời gian mà ai đó (đặc biệt là người bảo vệ) đang làm nhiệm vụ
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ
5. A person employed to keep watch for some anticipated event
- synonym:
- lookout ,
- lookout man ,
- sentinel ,
- sentry ,
- watch ,
- spotter ,
- scout ,
- picket
5. Một người làm việc để theo dõi một số sự kiện dự đoán
- từ đồng nghĩa:
- cảnh giác ,
- người đàn ông trông coi ,
- canh gác ,
- lính canh ,
- đồng hồ ,
- người chỉ điểm ,
- trinh sát ,
- chọn
6. The rite of staying awake for devotional purposes (especially on the eve of a religious festival)
- synonym:
- vigil ,
- watch
6. Nghi thức tỉnh táo vì mục đích sùng đạo (đặc biệt là vào đêm trước của một lễ hội tôn giáo)
- từ đồng nghĩa:
- cảnh giác ,
- đồng hồ
verb
1. Look attentively
- "Watch a basketball game"
- synonym:
- watch
1. Chăm chú nhìn
- "Xem một trận bóng rổ"
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ
2. Follow with the eyes or the mind
- "Keep an eye on the baby, please!"
- "The world is watching sarajevo"
- "She followed the men with the binoculars"
- synonym:
- watch ,
- observe ,
- follow ,
- watch over ,
- keep an eye on
2. Theo dõi bằng mắt hoặc tâm trí
- "Hãy để mắt đến em bé, làm ơn!"
- "Thế giới đang theo dõi sarajevo"
- "Cô ấy đi theo những người đàn ông với ống nhòm"
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ ,
- quan sát ,
- theo dõi ,
- xem qua ,
- để mắt đến
3. See or watch
- "View a show on television"
- "This program will be seen all over the world"
- "View an exhibition"
- "Catch a show on broadway"
- "See a movie"
- synonym:
- watch ,
- view ,
- see ,
- catch ,
- take in
3. Xem hoặc xem
- "Xem một chương trình trên truyền hình"
- "Chương trình này sẽ được nhìn thấy trên toàn thế giới"
- "Xem triển lãm"
- "Bắt một chương trình trên sân khấu"
- "Xem phim"
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ ,
- xem ,
- bắt ,
- đưa vào
4. Observe with attention
- "They watched as the murderer was executed"
- synonym:
- watch ,
- look on
4. Quan sát với sự chú ý
- "Họ theo dõi khi kẻ giết người bị xử tử"
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ ,
- nhìn vào
5. Be vigilant, be on the lookout or be careful
- "Watch out for pickpockets!"
- synonym:
- watch ,
- look out ,
- watch out
5. Cảnh giác, cảnh giác hoặc cẩn thận
- "Coi chừng những kẻ móc túi!"
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ ,
- nhìn ra ,
- coi chừng
6. Observe or determine by looking
- "Watch how the dog chases the cats away"
- synonym:
- watch
6. Quan sát hoặc xác định bằng cách nhìn
- "Xem cách con chó đuổi những con mèo đi"
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ
7. Find out, learn, or determine with certainty, usually by making an inquiry or other effort
- "I want to see whether she speaks french"
- "See whether it works"
- "Find out if he speaks russian"
- "Check whether the train leaves on time"
- synonym:
- determine ,
- check ,
- find out ,
- see ,
- ascertain ,
- watch ,
- learn
7. Tìm hiểu, tìm hiểu hoặc xác định một cách chắc chắn, thường bằng cách thực hiện một cuộc điều tra hoặc nỗ lực khác
- "Tôi muốn xem liệu cô ấy nói tiếng pháp"
- "Xem nó có hoạt động không"
- "Tìm ra nếu anh ấy nói tiếng nga"
- "Kiểm tra xem tàu có rời đi đúng giờ không"
- từ đồng nghĩa:
- xác định ,
- kiểm tra ,
- tìm hiểu ,
- xem ,
- chắc chắn ,
- đồng hồ ,
- học hỏi