Translation meaning & definition of the word "wasp" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "wasp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Wasp
[Wasp]/wɑsp/
noun
1. A white person of anglo-saxon ancestry who belongs to a protestant denomination
- synonym:
- WASP ,
- white Anglo-Saxon Protestant
1. Một người da trắng của tổ tiên anglo-saxon thuộc giáo phái tin lành
- từ đồng nghĩa:
- WASP ,
- Tin lành Anglo-Saxon trắng
2. Social or solitary hymenopterans typically having a slender body with the abdomen attached by a narrow stalk and having a formidable sting
- synonym:
- wasp
2. Màng trinh xã hội hoặc đơn độc thường có thân hình thon thả với bụng được gắn bởi một thân cây hẹp và có một vết chích ghê gớm
- từ đồng nghĩa:
- ong bắp cày
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English