Translation meaning & definition of the word "washtub" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "washtub" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Washtub
[Bồn rửa]/wɑʃtəb/
noun
1. A tub in which clothes or linens can be washed
- synonym:
- washtub
1. Một bồn tắm trong đó quần áo hoặc khăn trải giường có thể được rửa
- từ đồng nghĩa:
- rửa mặt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English